<nowiki>Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; وو وان توونگ; 武文賞; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; 武文賞; Võ Văn Thưởng; וו ואן ת'ונג; Võ Văn Thưởng; 武文賞; 武文赏; 보반투옹; Võ Văn Thưởng; Vo Van Thuong; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; ভো ভান থুয়ং; Võ Văn Thưởng; 武文赏; Võ Văn Thưởng; فو وان تھیونگ; ヴォー・ヴァン・トゥオン; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Vo Van Thiong; Võ Văn Thưởng; Во Ван Тхыонг; វ៉ូ វ៉ាន់ធឿង; Võ Văn Thưởng; Во Ван Тънг; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Во Ван Тхионг; หวอ วัน เถือง; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; Во Ван Тхыонг; Võ Văn Thưởng; Võ Văn Thưởng; فو فان ثيونغ; Βο Βαν Θουόνγκ; Во Ван Тхыонг; presidente de Vietnam (2023-presente); politikari vietnamdarra; políticu vietnamín; polític vietnamita; vietnamesischer Politiker, ehemaliger Präsident Vietnams; politikan vietnamez; دوازدهمین رئیسجمهور ویتنام از ۲۰۲۳; виетнамски политик; politician vietnamez; ベトナム国家主席; פוליטיקאי וייטנאמי; Вьетнам президенты; 越共中央書記處常務書記、越南國家主席; 베트남의 정치인; prezidento de Vjetnamio ekde 2023; politico vietnamita; ভিয়েতনামের রাষ্ট্রপতি; homme politique vietnamien; Vietnami poliitik; Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn 2023–2024; Viëtnamese politikus; kepala negara Vietnam; prezydent Wietnamu; President of Vietnam (2023–2024); Vietnamees politicus; 前任越南國家主席; вьетнамский политик, президент страны в 2023–2024 годах; politicus; político vietnamita; político vietnamita; سياسي فيتنامي; 越共中央书记处常务书记、越南前国家主席; อดีตประธานาธิบดีเวียดนาม; Vo Van Thuong; ボー・バン・トゥオン; Vo Van Thuong; 武文赏; Vo Van Thuong</nowiki>