<nowiki>T-POP; Tpop; Taiwanese pop; Tâi-oân-koa; פופ טאיוואני; hokkien; 민난어권 대중가요; Nhạc pop tiếng Đài Loan; Hokkien pop; tajvanam popmuziko; 台語流行音樂; 台語流行音樂; popular music genre sung in Taiwanese Hokkien and produced mainly in Taiwan; 音樂類型; Thể loại nhạc; 臺語歌曲; 台灣歌; 臺語流行音樂; 台語流行歌曲; 臺語流行歌曲; Taiwanese popular music; Taiwanese song; Tai-pop; T-pop; Tw-pop; Minnan pop; Taiwanese pop; Fukienese pop music; Taiwanese Hokkien popular music; Minnan Pop; 台语流行音乐; 台語流行樂; 台语流行乐; Nhạc pop Đài ngữ; Nhạc pop tiếng Phúc Kiến; Nhạc pop tiếng Mân Nam; Nhạc pop tiếng Mân; Nhạc tiếng Đài; Nhạc Đài ngữ; Nhạc tiếng Phúc Kiến; Nhạc tiếng Mân Nam; Nhạc tiếng Mân</nowiki>
Hokkien pop
popular music genre sung in Taiwanese Hokkien and produced mainly in Taiwan