Category:Politicians of Vietnam by name
Jump to navigation
Jump to search
Subcategories
This category has the following 72 subcategories, out of 72 total.
B
- Bùi Văn Lượng (11 F)
D
- Đặng Hữu Chí (1 F)
- Đặng Trinh Kỳ (1 F)
- Dương Văn Minh (13 F)
- Đỗ Mậu (3 F)
G
- Cao Văn Chiểu (6 F)
H
- Hà Thúc Ký (1 F)
- Hồ Đắc Điềm (3 F)
- Hoàng Cung (2 F)
- Hoàng Đức Nhã (6 F)
- Hoàng Cơ Bình (2 F)
- Huỳnh Hữu Nghĩa (1 F)
- Hồ Văn Thơm (1 F)
K
- Khổng Trung Lưu (2 F)
L
- Lê Trọng Quát (1 F)
- Lê Tấn Nẩm (4 F)
- Lê Văn Hoạch (9 F)
- Lê Quang Huy (1 F)
M
- Mai Văn An (2 F)
N
- Ngô Đình Khôi (6 F)
- Nguyễn Bá Lương (1 F)
- Nguyễn Duy Liễn (1 F)
- Nguyễn Duy Quang (2 F)
- Nguyễn Hữu Chì (3 F)
- Nguyễn Hữu Phiếm (1 F)
- Nguyễn Ngọc Huy (1 F)
- Nguyễn Phú Đức (5 F)
- Nguyễn Văn Thời (1 F)
- Nguyễn Đình Thuận (6 F)
- Nguyễn Hữu Châu (3 F)
- Nguyễn Văn Huyền (1 F)
- Nguyễn Thái (10 F)
- Nguyễn Hữu Trí (6 F)
- Nguyễn An Thông (2 F)
- Nguyễn Công Viên (14 F)
- Nguyễn Hữu Thời (1 F)
- Nguyễn Mạnh Tường (4 F)
- Nguyễn Mộng Bích (2 F)
- Nguyễn Ngọc Thơ (18 F)
- Nguyễn Văn Biện (2 F)
- Nguyễn Văn Phiên (1 F)
- Nguyễn Văn Phùng (1 F)
- Nguyễn Văn Sâm (6 F)
- Nguyễn Văn Sĩ (4 F)
- Nguyễn Đình Lý (1 F)
P
- Phan Khắc Sửu (10 F)
- Phan Thiệp (1 F)
- Phan Xuân Đài (2 F)
R
- Nguyễn Dương Đôn (10 F)
T
- Thẩm Hoàng Tín (3 F)
- Tôn Thất Trình (5 F)
- Trần Chánh Thành (8 F)
- Trần Quốc Bửu (2 F)
- Trần Văn Văn (5 F)
- Trần Vạn Phiên (1 F)
- Trần Văn Lý (10 F)
- Trịnh Anh Linh (1 F)
- Trịnh Xuân Ngạn (2 F)
- Trần Hữu Phương (1 F)
- Trần Lê Quang (1 F)
- Trần Minh Tiết (5 F)
- Trần Quang Vinh (9 F)
- Trần Trung Dung (8 F)
- Trần Văn Lai (1 F)
- Trần Văn Liêm (2 F)
- Trần Văn Mẹo (2 F)
V
- Vũ Ngọc Trản (1 F)
- Vũ Quốc Thông (5 F)
W
- Vũ Văn Mẫu (15 F)
Y
- Nghiêm Xuân Quảng (4 F)
- Dương Thiệu Chi (4 F)